appelant tiếng Pháp là gì?

appelant tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng appelant trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ appelant tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm appelant tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ appelant

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

appelant tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ appelant tiếng Pháp nghĩa là gì.

appelant
danh từ
(luật học, pháp lý) người chống án, người kháng cáo
# phản nghĩa
Intimé
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) xem appeau 2
tính từ
(luật học, pháp lý) chống án, nguyên kháng
La partie appelante (opposé à la "Partie intimée")+ bên chống án, bên nguyên kháng (trái với " Bên bị kháng")

Tóm lại nội dung ý nghĩa của appelant trong tiếng Pháp

appelant. danh từ. (luật học, pháp lý) người chống án, người kháng cáo. # phản nghĩa. Intimé. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) xem appeau 2. tính từ. (luật học, pháp lý) chống án, nguyên kháng. La partie appelante (opposé à la "Partie intimée")+ bên chống án, bên nguyên kháng (trái với " Bên bị kháng").

Đây là cách dùng appelant tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ appelant tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới appelant