Thông tin thuật ngữ apprivoiser tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
apprivoiser (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ apprivoiser
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
apprivoiser tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ apprivoiser trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ apprivoiser tiếng Pháp nghĩa là gì.
apprivoiser
ngoại động từ
thuần hóa
Apprivoiser un oiseau+ thuần hóa một con chim
làm cho thuần tính
Apprivoiser un enfant+ uốn nắn một đứa trẻ, làm cho một đứa trẻ thuần tính
# phản nghĩa
Effaroucher, effrayer, éloigter, rebuter. Aigrir, durcir
Tóm lại nội dung ý nghĩa của apprivoiser trong tiếng Pháp
apprivoiser. ngoại động từ. thuần hóa. Apprivoiser un oiseau+ thuần hóa một con chim. làm cho thuần tính. Apprivoiser un enfant+ uốn nắn một đứa trẻ, làm cho một đứa trẻ thuần tính. # phản nghĩa. Effaroucher, effrayer, éloigter, rebuter. Aigrir, durcir.
Đây là cách dùng apprivoiser tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ apprivoiser tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.