Thông tin thuật ngữ archontat tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
archontat (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ archontat
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
archontat tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ archontat trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ archontat tiếng Pháp nghĩa là gì.
archontat
danh từ giống đực
(sử học) chức chấp chính
(sử học) nhiệm kỳ chấp chính (Hy Lạp)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của archontat trong tiếng Pháp
archontat. danh từ giống đực. (sử học) chức chấp chính. (sử học) nhiệm kỳ chấp chính (Hy Lạp).
Đây là cách dùng archontat tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ archontat tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.