Thông tin thuật ngữ argentier tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
argentier (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ argentier
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
argentier tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ argentier trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ argentier tiếng Pháp nghĩa là gì.
argentier
danh từ giống đực
tủ đựng đồ bằng bạc
Grand argentier+ (thân mật) Bộ trưởng tài chính
Tóm lại nội dung ý nghĩa của argentier trong tiếng Pháp
argentier. danh từ giống đực. tủ đựng đồ bằng bạc. Grand argentier+ (thân mật) Bộ trưởng tài chính.
Đây là cách dùng argentier tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ argentier tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.