armer tiếng Pháp là gì?

armer tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng armer trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ armer tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm armer tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ armer

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

armer tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ armer tiếng Pháp nghĩa là gì.

armer
ngoại động từ
trang bị vũ khí cho, vũ trang cho
Armer les recrues+ trang bị vũ khí cho tân binh
Il y a assez d′armes dans cet arsenal pour armer des milliers d′hommes+ binh công xưởng này đủ vũ khí để vũ trang cho hàng nghìn người
cho cốt vào, cho khung vào
Armer une poutre de bandes de fer+ cạp sắt vào một cái xà
Armer le béton+ cho cốt thép vào bê tông
lên cò (súng), lên máy (máy ảnh...)
trang bị (tàu bè..)
cấp cho lợi khí
Le marxisme nous arme contre les erreurs+ chủ nghĩa Mác cấp cho ta lợi khí chống những sai lầm
# phản nghĩa
Désarmer
armer qqn chevalier+ phong ai làm hiệp sĩ
armer qqn contre qqn+ giục ai tấn công ai

Tóm lại nội dung ý nghĩa của armer trong tiếng Pháp

armer. ngoại động từ. trang bị vũ khí cho, vũ trang cho. Armer les recrues+ trang bị vũ khí cho tân binh. Il y a assez d′armes dans cet arsenal pour armer des milliers d′hommes+ binh công xưởng này đủ vũ khí để vũ trang cho hàng nghìn người. cho cốt vào, cho khung vào. Armer une poutre de bandes de fer+ cạp sắt vào một cái xà. Armer le béton+ cho cốt thép vào bê tông. lên cò (súng), lên máy (máy ảnh...). trang bị (tàu bè..). cấp cho lợi khí. Le marxisme nous arme contre les erreurs+ chủ nghĩa Mác cấp cho ta lợi khí chống những sai lầm. # phản nghĩa. Désarmer. armer qqn chevalier+ phong ai làm hiệp sĩ. armer qqn contre qqn+ giục ai tấn công ai.

Đây là cách dùng armer tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ armer tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới armer