Thông tin thuật ngữ arythmique tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
arythmique (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ arythmique
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
arythmique tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ arythmique trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ arythmique tiếng Pháp nghĩa là gì.
arythmique
tính từ
(y học) loạn nhịp
Pouls arythmique+ mạch loạn nhịp
Tóm lại nội dung ý nghĩa của arythmique trong tiếng Pháp
arythmique. tính từ. (y học) loạn nhịp. Pouls arythmique+ mạch loạn nhịp.
Đây là cách dùng arythmique tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ arythmique tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.