Thông tin thuật ngữ assaillant tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
assaillant (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ assaillant
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
assaillant tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ assaillant trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ assaillant tiếng Pháp nghĩa là gì.
assaillant
tính từ
xung kích, tấn công
L′armée assaillante+ đạo quân xung kích
danh từ giống đực
người xung kích, người tấn công
Repousser les assaillants+ đẩy lùi những kẻ tấn công
# phản nghĩa
Défenseur
Tóm lại nội dung ý nghĩa của assaillant trong tiếng Pháp
assaillant. tính từ. xung kích, tấn công. L′armée assaillante+ đạo quân xung kích. danh từ giống đực. người xung kích, người tấn công. Repousser les assaillants+ đẩy lùi những kẻ tấn công. # phản nghĩa. Défenseur.
Đây là cách dùng assaillant tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ assaillant tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.