Thông tin thuật ngữ assainissement tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
assainissement (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ assainissement
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
assainissement tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ assainissement trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ assainissement tiếng Pháp nghĩa là gì.
assainissement
danh từ giống đực
sự làm cho hết độc, sự làm cho hợp vệ sinh
sự lành mạnh hóa (phong tục tập quán...)
L′assainissement des moeurs+ sự lành mạnh hóa các phong tục tập quán
(kinh tế) tài chính sự chỉnh đốn
L′assainissement budgétaire+ sự chỉnh đốn ngân sách
# phản nghĩa
Corruption, infection
Tóm lại nội dung ý nghĩa của assainissement trong tiếng Pháp
assainissement. danh từ giống đực. sự làm cho hết độc, sự làm cho hợp vệ sinh. sự lành mạnh hóa (phong tục tập quán...). L′assainissement des moeurs+ sự lành mạnh hóa các phong tục tập quán. (kinh tế) tài chính sự chỉnh đốn. L′assainissement budgétaire+ sự chỉnh đốn ngân sách. # phản nghĩa. Corruption, infection.
Đây là cách dùng assainissement tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ assainissement tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.