Thông tin thuật ngữ assibilation tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
assibilation (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ assibilation
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
assibilation tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ assibilation trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ assibilation tiếng Pháp nghĩa là gì.
assibilation
danh từ giống cái
(ngôn ngữ học) hiện tượng tắc pha xát
Tóm lại nội dung ý nghĩa của assibilation trong tiếng Pháp
assibilation. danh từ giống cái. (ngôn ngữ học) hiện tượng tắc pha xát.
Đây là cách dùng assibilation tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ assibilation tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.