Thông tin thuật ngữ assidu tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
assidu (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ assidu
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
assidu tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ assidu trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ assidu tiếng Pháp nghĩa là gì.
assidu
tính từ
siêng năng, chuyên cần
Un employé assidu+ một viên chức siêng năng
Assidu à sa tâche+ làm việc chuyên cần
luôn luôn ở bên cạnh
Un médecin assidu auprès d′un malade+ người thầy thuốc luôn luôn ở bên cạnh người bệnh
đều đặn
Présence assidue+ sự có mặt đều đặn
# phản nghĩa
Inexact, irrégulier, négligent; interrompu, relâché
Tóm lại nội dung ý nghĩa của assidu trong tiếng Pháp
assidu. tính từ. siêng năng, chuyên cần. Un employé assidu+ một viên chức siêng năng. Assidu à sa tâche+ làm việc chuyên cần. luôn luôn ở bên cạnh. Un médecin assidu auprès d′un malade+ người thầy thuốc luôn luôn ở bên cạnh người bệnh. đều đặn. Présence assidue+ sự có mặt đều đặn. # phản nghĩa. Inexact, irrégulier, négligent; interrompu, relâché.
Đây là cách dùng assidu tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ assidu tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.