Thông tin thuật ngữ assombrir tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
assombrir (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ assombrir
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
assombrir tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ assombrir trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ assombrir tiếng Pháp nghĩa là gì.
assombrir
ngoại động từ
làm (cho) tối
Nuage qui assombrit le ciel+ mây làm tối trời
làm (cho) đen tối, làm cho buồn thảm, làm sa sầm
Les soucis assombrissent la vie+ những mối lo lắng làm cho cuộc đời buồn thảm
# phản nghĩa
Eclaircir, éclairer. Egayer. Epanouir (s′)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của assombrir trong tiếng Pháp
assombrir. ngoại động từ. làm (cho) tối. Nuage qui assombrit le ciel+ mây làm tối trời. làm (cho) đen tối, làm cho buồn thảm, làm sa sầm. Les soucis assombrissent la vie+ những mối lo lắng làm cho cuộc đời buồn thảm. # phản nghĩa. Eclaircir, éclairer. Egayer. Epanouir (s′).
Đây là cách dùng assombrir tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ assombrir tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.