Thông tin thuật ngữ asticot tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
asticot (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ asticot
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
asticot tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ asticot trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ asticot tiếng Pháp nghĩa là gì.
asticot
danh từ giống đực
con giòi (làm mồi câu)
(thân mật) người
Quel drôle d′asticot+ người đâu mà kỳ quặc thế
Tóm lại nội dung ý nghĩa của asticot trong tiếng Pháp
asticot. danh từ giống đực. con giòi (làm mồi câu). (thân mật) người. Quel drôle d′asticot+ người đâu mà kỳ quặc thế.
Đây là cách dùng asticot tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ asticot tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.