attardé tiếng Pháp là gì?

attardé tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng attardé trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ attardé tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm attardé tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ attardé

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

attardé tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ attardé tiếng Pháp nghĩa là gì.

attardé
tính từ
chậm lại
chậm phát triển (trẻ em)
cổ hủ
# phản nghĩa
Avancé, précoce
danh từ giống đực
trẻ chậm phát triển
kẻ cổ hủ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của attardé trong tiếng Pháp

attardé. tính từ. chậm lại. chậm phát triển (trẻ em). cổ hủ. # phản nghĩa. Avancé, précoce. danh từ giống đực. trẻ chậm phát triển. kẻ cổ hủ.

Đây là cách dùng attardé tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ attardé tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới attardé