auteur tiếng Pháp là gì?

auteur tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng auteur trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ auteur tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm auteur tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ auteur

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

auteur tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ auteur tiếng Pháp nghĩa là gì.

auteur
danh từ giống đực
người sáng tạo, người sinh ra
L′auteur d′une découverte+ người sáng tạo ra một phát minh
người gây nên, thủ phạm
Auteur d′un accident+ người gây nên một tai nạn
Il nie être l′auteur du crime+ nó không nhận mình là kẻ thủ ác
tác giả
Droit d′auteur+ bản quyền tác giả
Ho Ngoc Duc est l′auteur du logiciel+Hồ Ngọc Đức là tác giả phần mềm
L′auteur d′un roman+ tác giả của một tiểu thuyết
nhà văn
Une femme auteur+ một nhà văn nữ, một nữ văn sĩ
# đồng âm
Hauteur

Tóm lại nội dung ý nghĩa của auteur trong tiếng Pháp

auteur. danh từ giống đực. người sáng tạo, người sinh ra. L′auteur d′une découverte+ người sáng tạo ra một phát minh. người gây nên, thủ phạm. Auteur d′un accident+ người gây nên một tai nạn. Il nie être l′auteur du crime+ nó không nhận mình là kẻ thủ ác. tác giả. Droit d′auteur+ bản quyền tác giả. Ho Ngoc Duc est l′auteur du logiciel+Hồ Ngọc Đức là tác giả phần mềm. L′auteur d′un roman+ tác giả của một tiểu thuyết. nhà văn. Une femme auteur+ một nhà văn nữ, một nữ văn sĩ. # đồng âm. Hauteur.

Đây là cách dùng auteur tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ auteur tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới auteur