Thông tin thuật ngữ autogène tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
autogène (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ autogène
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
autogène tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ autogène trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ autogène tiếng Pháp nghĩa là gì.
autogène
tính từ
tự sinh
Dieu est autogène+ Thượng đế mang tính cách tự sinh
soudure autogène+ (kỹ thuật) hàn xì
Tóm lại nội dung ý nghĩa của autogène trong tiếng Pháp
autogène. tính từ. tự sinh. Dieu est autogène+ Thượng đế mang tính cách tự sinh. soudure autogène+ (kỹ thuật) hàn xì.
Đây là cách dùng autogène tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ autogène tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.