avancé tiếng Pháp là gì?

avancé tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng avancé trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ avancé tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm avancé tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ avancé

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

avancé tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ avancé tiếng Pháp nghĩa là gì.

avancé
tính từ
gần xong, gần tàn
Travail avancé+ công việc gần xong
Nuit avancée+ đêm khuya
Âge avancé+ tuổi đã cao
sớm phát triển
Un enfant avancé pour son âge+ đứa trẻ phát triển trước tuổi
cao, hoàn thiện
Technique avancée+ kỹ thuật cao
tiên tiến
Idées avancées+ tư tưởng tiên tiến
# phản nghĩa
Arriéré, retardataire
sắp hỏng, ôi
Viande avancée+ thịt ôi
(quân sự) tiền tiêu
Poste avancé+ đồn tiền tiêu
danh từ giống cái
phần nhô ra (của mái nhà...)
phần dây câu gần lưỡi

Tóm lại nội dung ý nghĩa của avancé trong tiếng Pháp

avancé. tính từ. gần xong, gần tàn. Travail avancé+ công việc gần xong. Nuit avancée+ đêm khuya. Âge avancé+ tuổi đã cao. sớm phát triển. Un enfant avancé pour son âge+ đứa trẻ phát triển trước tuổi. cao, hoàn thiện. Technique avancée+ kỹ thuật cao. tiên tiến. Idées avancées+ tư tưởng tiên tiến. # phản nghĩa. Arriéré, retardataire. sắp hỏng, ôi. Viande avancée+ thịt ôi. (quân sự) tiền tiêu. Poste avancé+ đồn tiền tiêu. danh từ giống cái. phần nhô ra (của mái nhà...). phần dây câu gần lưỡi.

Đây là cách dùng avancé tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ avancé tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới avancé