avertisseur tiếng Pháp là gì?

avertisseur tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng avertisseur trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ avertisseur tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm avertisseur tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ avertisseur

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

avertisseur tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ avertisseur tiếng Pháp nghĩa là gì.

avertisseur
tính từ
báo hiệu
Signal avertisseur+ hiệu báo
danh từ giống đực
máy báo
Avertisseur d′incendie+ máy báo hỏa hoạn
(từ cũ, nghĩa cũ) người báo hiệu

Tóm lại nội dung ý nghĩa của avertisseur trong tiếng Pháp

avertisseur. tính từ. báo hiệu. Signal avertisseur+ hiệu báo. danh từ giống đực. máy báo. Avertisseur d′incendie+ máy báo hỏa hoạn. (từ cũ, nghĩa cũ) người báo hiệu.

Đây là cách dùng avertisseur tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ avertisseur tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới avertisseur