Thông tin thuật ngữ avidement tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
avidement (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ avidement
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
avidement tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ avidement trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ avidement tiếng Pháp nghĩa là gì.
avidement
phó từ
hau háu, ngấu nghiến
Regarder avidement+ nhìn hau háu
Lire avidement+ đọc ngấu nghiến
Tóm lại nội dung ý nghĩa của avidement trong tiếng Pháp
avidement. phó từ. hau háu, ngấu nghiến. Regarder avidement+ nhìn hau háu. Lire avidement+ đọc ngấu nghiến.
Đây là cách dùng avidement tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ avidement tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.