aéronautique tiếng Pháp là gì?

aéronautique tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng aéronautique trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ aéronautique tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm aéronautique tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ aéronautique

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

aéronautique tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aéronautique tiếng Pháp nghĩa là gì.

aéronautique
danh từ giống cái
khoa hàng không
Aéronautique civile/militaire+ hàng không dân sự/quân sự
tính từ
(thuộc) khoa hàng không
Industrie aéronautique+ kỹ nghệ hàng không

Tóm lại nội dung ý nghĩa của aéronautique trong tiếng Pháp

aéronautique. danh từ giống cái. khoa hàng không. Aéronautique civile/militaire+ hàng không dân sự/quân sự. tính từ. (thuộc) khoa hàng không. Industrie aéronautique+ kỹ nghệ hàng không.

Đây là cách dùng aéronautique tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aéronautique tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới aéronautique