Thông tin thuật ngữ bénévole tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
bénévole (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bénévole
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bénévole tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bénévole trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bénévole tiếng Pháp nghĩa là gì.
bénévole
tính từ
không lấy tiền, cho không
Collaboration bénévole+ sự cộng tác không lấy tiền
# phản nghĩa
Onéreux, payé, rétribué
(văn học) sẵn lòng, vui lòng
(từ cũ, nghĩa cũ) dễ dãi, khoan hồng
Un critique bénévole+ một nhà phê bình dễ dãi
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bénévole trong tiếng Pháp
bénévole. tính từ. không lấy tiền, cho không. Collaboration bénévole+ sự cộng tác không lấy tiền. # phản nghĩa. Onéreux, payé, rétribué. (văn học) sẵn lòng, vui lòng. (từ cũ, nghĩa cũ) dễ dãi, khoan hồng. Un critique bénévole+ một nhà phê bình dễ dãi.
Đây là cách dùng bénévole tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bénévole tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.