Thông tin thuật ngữ bailliage tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
bailliage (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bailliage
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bailliage tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bailliage trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bailliage tiếng Pháp nghĩa là gì.
bailliage
danh từ giống đực
(sử học) pháp đình
(sử học) phạm vi xét xử của pháp quan
(sử học) dinh pháp quan
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bailliage trong tiếng Pháp
bailliage. danh từ giống đực. (sử học) pháp đình. (sử học) phạm vi xét xử của pháp quan. (sử học) dinh pháp quan.
Đây là cách dùng bailliage tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bailliage tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.