Thông tin thuật ngữ baisse tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
baisse (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ baisse
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
baisse tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ baisse trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ baisse tiếng Pháp nghĩa là gì.
baisse
danh từ giống cái
sự giảm, sự hạ xuống
A la baisse des eaux+ khi nước hạ xuống
sự xuống giá
Baisse des actions+ sự xuống giá cổ phần
# phản nghĩa
Hausse, montée. Augmentation
en baisse+ đang xuống giá+ đang sút kém
Ses actions sont en baisse+ (thân mật) công việc của nó đang xuống dốc; nó đang mất tín nhiệm (uy tín)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của baisse trong tiếng Pháp
baisse. danh từ giống cái. sự giảm, sự hạ xuống. A la baisse des eaux+ khi nước hạ xuống. sự xuống giá. Baisse des actions+ sự xuống giá cổ phần. # phản nghĩa. Hausse, montée. Augmentation. en baisse+ đang xuống giá+ đang sút kém. Ses actions sont en baisse+ (thân mật) công việc của nó đang xuống dốc; nó đang mất tín nhiệm (uy tín).
Đây là cách dùng baisse tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ baisse tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.