Thông tin thuật ngữ balbutiement tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
balbutiement (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ balbutiement
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
balbutiement tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ balbutiement trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ balbutiement tiếng Pháp nghĩa là gì.
balbutiement
danh từ giống đực
sự ấp úng; lời nói ấp úng
(số nhiều) những mò mẫm bước đầu
Les balbutiements du cinéma en 1990+ những mò mẫm bước đầu của ngành điện ảnh năm 1990
Tóm lại nội dung ý nghĩa của balbutiement trong tiếng Pháp
balbutiement. danh từ giống đực. sự ấp úng; lời nói ấp úng. (số nhiều) những mò mẫm bước đầu. Les balbutiements du cinéma en 1990+ những mò mẫm bước đầu của ngành điện ảnh năm 1990.
Đây là cách dùng balbutiement tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ balbutiement tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.