bannière tiếng Pháp là gì?

bannière tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bannière trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ bannière tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm bannière tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bannière

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bannière tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bannière tiếng Pháp nghĩa là gì.

bannière
danh từ giống cái
cờ hiệu (của một giáo phái, một hội; của chúa phong kiến)
(thông tục) áo sơ mi
Se balader en bannière+ mặc áo sơ mi đi dạo
c′est la croix et la bannière+ (thân mật) thật là cả một vấn đề, khó khăn phức tạp lắm
se ranger sous la bannière de quelqu′un+ về phe ai; cùng một đảng với ai

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bannière trong tiếng Pháp

bannière. danh từ giống cái. cờ hiệu (của một giáo phái, một hội; của chúa phong kiến). (thông tục) áo sơ mi. Se balader en bannière+ mặc áo sơ mi đi dạo. c′est la croix et la bannière+ (thân mật) thật là cả một vấn đề, khó khăn phức tạp lắm. se ranger sous la bannière de quelqu′un+ về phe ai; cùng một đảng với ai.

Đây là cách dùng bannière tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bannière tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới bannière