basilique tiếng Pháp là gì?

basilique tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng basilique trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ basilique tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm basilique tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ basilique

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

basilique tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ basilique tiếng Pháp nghĩa là gì.

basilique
danh từ giống cái
nhà thờ kiểu basilia
nhà thờ lớn
(kiến trúc, (sử học)) basilica, kiểu nhà nhật đầu vòng
# đồng âm
Basilic
tính từ
(Veine basilique) (giải phẫu) tĩnh mạch nền trong cánh tay

Tóm lại nội dung ý nghĩa của basilique trong tiếng Pháp

basilique. danh từ giống cái. nhà thờ kiểu basilia. nhà thờ lớn. (kiến trúc, (sử học)) basilica, kiểu nhà nhật đầu vòng. # đồng âm. Basilic. tính từ. (Veine basilique) (giải phẫu) tĩnh mạch nền trong cánh tay.

Đây là cách dùng basilique tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ basilique tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới basilique