Thông tin thuật ngữ bateau tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
bateau (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bateau
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bateau tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bateau trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bateau tiếng Pháp nghĩa là gì.
bateau
danh từ giống đực
tàu, thuyền
Bateau de commerce+ tàu buôn
Bateau à voiles+ tàu buồm
Un bateau de charbon+ một thuyền than
(định ngữ) hình thuyền
Lit bateau+ giường hình thuyền
monter un bateau à quelqu′un; mener quelqu′un en bateau+ (thân mật) đặt chuyện tếu để lừa ai
ventre en bateau+ (y học) bụng lép kẹp
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bateau trong tiếng Pháp
bateau. danh từ giống đực. tàu, thuyền. Bateau de commerce+ tàu buôn. Bateau à voiles+ tàu buồm. Un bateau de charbon+ một thuyền than. (định ngữ) hình thuyền. Lit bateau+ giường hình thuyền. monter un bateau à quelqu′un; mener quelqu′un en bateau+ (thân mật) đặt chuyện tếu để lừa ai. ventre en bateau+ (y học) bụng lép kẹp.
Đây là cách dùng bateau tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bateau tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.