Thông tin thuật ngữ bercer tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
bercer (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bercer
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bercer tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bercer trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bercer tiếng Pháp nghĩa là gì.
bercer
ngoại động từ
đu đưa trong nôi (em bé)
đu đưa
Un canot bercé par les vagues+ chiếc ca nô bị sóng xô đu đưa
an ủi, làm dịu
Bercer son chagrin+ làm dịu nỗi đau buồn
phỉnh phờ
Bercer de paroles mensongères+ phỉnh phờ bằng những lời giả dối
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bercer trong tiếng Pháp
bercer. ngoại động từ. đu đưa trong nôi (em bé). đu đưa. Un canot bercé par les vagues+ chiếc ca nô bị sóng xô đu đưa. an ủi, làm dịu. Bercer son chagrin+ làm dịu nỗi đau buồn. phỉnh phờ. Bercer de paroles mensongères+ phỉnh phờ bằng những lời giả dối.
Đây là cách dùng bercer tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bercer tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.