Thông tin thuật ngữ bissectrice tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
bissectrice (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bissectrice
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bissectrice tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bissectrice trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bissectrice tiếng Pháp nghĩa là gì.
bissectrice
tính từ
(toán học) phân đôi
Plan bissecteur+ (toán học) mặt phẳng phân giác
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bissectrice trong tiếng Pháp
bissectrice. tính từ. (toán học) phân đôi. Plan bissecteur+ (toán học) mặt phẳng phân giác.
Đây là cách dùng bissectrice tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bissectrice tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.