Thông tin thuật ngữ bombe tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
bombe (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bombe
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bombe tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bombe trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bombe tiếng Pháp nghĩa là gì.
bombe
danh từ giống cái
bom
Bombe à billes+ bom bi
Bombe à retardement+ bom nổ chậm
Bombe volcanique+ (địa lý; địa chất) bom núi lửa
Bombe calorimétrique+ (hóa học) bom nhiệt lượng
cát két hình bán cầu
máy phun mù
tomber comme une bombe+ đến bất thình lình
danh từ giống cái
(thân mật) chầu nhậu nhẹt
Faire la bombe+ nhậu nhẹt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bombe trong tiếng Pháp
bombe. danh từ giống cái. bom. Bombe à billes+ bom bi. Bombe à retardement+ bom nổ chậm. Bombe volcanique+ (địa lý; địa chất) bom núi lửa. Bombe calorimétrique+ (hóa học) bom nhiệt lượng. cát két hình bán cầu. máy phun mù. tomber comme une bombe+ đến bất thình lình. danh từ giống cái. (thân mật) chầu nhậu nhẹt. Faire la bombe+ nhậu nhẹt.
Đây là cách dùng bombe tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bombe tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.