bomber tiếng Pháp là gì?

bomber tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bomber trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ bomber tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm bomber tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bomber

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bomber tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bomber tiếng Pháp nghĩa là gì.

bomber
ngoại động từ
làm khum lên
Bomber une plaque de verre+ uốn khum một tấm kính
Bomber la poitrine+ ưỡn ngực
# phản nghĩa
Aplatir, creuser
nội động từ
khum lên
Une planche qui bombe+ tấm ván khum lên

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bomber trong tiếng Pháp

bomber. ngoại động từ. làm khum lên. Bomber une plaque de verre+ uốn khum một tấm kính. Bomber la poitrine+ ưỡn ngực. # phản nghĩa. Aplatir, creuser. nội động từ. khum lên. Une planche qui bombe+ tấm ván khum lên.

Đây là cách dùng bomber tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bomber tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới bomber