botte tiếng Pháp là gì?

botte tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng botte trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ botte tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm botte tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ botte

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

botte tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ botte tiếng Pháp nghĩa là gì.

botte
danh từ giống cái

Botte de foin+ bó cỏ khô
giày ống, ủng, bốt
Une paire de bottes+ một đôi ủng
ống chuồng tiêu
à propos de bottes+ (thân mật) không có lý do đáng kể
Se quereller à propos de bottes+ cãi nhau vì lý do không đáng kể
avoir du foin dans ses bottes+ có của ăn của để, khá giả
cela fait ma botte+ (thông tục) điều ấy hợp với tôi
chausser les bottes de sept lieues+ xem chausser
graisser ses bottes+ (thân mật) chuẩn bị đi xa+ (thân mật) sắp chết
haut comme ma botte+ thấp lè tè
lécher les bottes de quelqu′un+ xem lécher
danh từ giống cái
nhát kiếm
Allonger une botte+ đâm một nhát kiếm
porter (pousser) une botte à quelqu′un+ đặt cho ai một câu hỏi khó trả lời+ công kích ai gắt gao và bất ngờ
danh từ giống cái
(động vật học) bọ lúa mì
(khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) bót (đơn vị trọng lượng)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của botte trong tiếng Pháp

botte. danh từ giống cái. bó. Botte de foin+ bó cỏ khô. giày ống, ủng, bốt. Une paire de bottes+ một đôi ủng. ống chuồng tiêu. à propos de bottes+ (thân mật) không có lý do đáng kể. Se quereller à propos de bottes+ cãi nhau vì lý do không đáng kể. avoir du foin dans ses bottes+ có của ăn của để, khá giả. cela fait ma botte+ (thông tục) điều ấy hợp với tôi. chausser les bottes de sept lieues+ xem chausser. graisser ses bottes+ (thân mật) chuẩn bị đi xa+ (thân mật) sắp chết. haut comme ma botte+ thấp lè tè. lécher les bottes de quelqu′un+ xem lécher. danh từ giống cái. nhát kiếm. Allonger une botte+ đâm một nhát kiếm. porter (pousser) une botte à quelqu′un+ đặt cho ai một câu hỏi khó trả lời+ công kích ai gắt gao và bất ngờ. danh từ giống cái. (động vật học) bọ lúa mì. (khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) bót (đơn vị trọng lượng).

Đây là cách dùng botte tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ botte tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới botte