Thông tin thuật ngữ bougeoir tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
bougeoir (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bougeoir
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bougeoir tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bougeoir trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bougeoir tiếng Pháp nghĩa là gì.
bougeoir
danh từ giống đực
đĩa nến (đèn nến không có chân)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bougeoir trong tiếng Pháp
bougeoir. danh từ giống đực. đĩa nến (đèn nến không có chân).
Đây là cách dùng bougeoir tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bougeoir tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.