Thông tin thuật ngữ bourdon tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
bourdon (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bourdon
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bourdon tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bourdon trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bourdon tiếng Pháp nghĩa là gì.
bourdon
{{bourdon}}
danh từ giống đực
gậy hành hương
(động vật học) ong gấu
tiếng rì rầm
Le bourdon des prières+ tiếng rì rầm đọc kinh
chuông lớn
(âm nhạc) ống buộc đông
avoir le bourdon+ rầu rĩ
faux bourdon+ ong đực
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bourdon trong tiếng Pháp
bourdon. {{bourdon}}. danh từ giống đực. gậy hành hương. (động vật học) ong gấu. tiếng rì rầm. Le bourdon des prières+ tiếng rì rầm đọc kinh. chuông lớn. (âm nhạc) ống buộc đông. avoir le bourdon+ rầu rĩ. faux bourdon+ ong đực.
Đây là cách dùng bourdon tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bourdon tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.