bourgeonner tiếng Pháp là gì?

bourgeonner tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bourgeonner trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ bourgeonner tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm bourgeonner tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bourgeonner

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bourgeonner tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bourgeonner tiếng Pháp nghĩa là gì.

bourgeonner
nội động từ
nảy chồi, đâm chồi
Les arbres bourgeonnent au printemps+ cây đâm chồi vào mùa xuân
(thân mật) đầy mụn
Nez qui bourgeonne+ mũi đầy mụn

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bourgeonner trong tiếng Pháp

bourgeonner. nội động từ. nảy chồi, đâm chồi. Les arbres bourgeonnent au printemps+ cây đâm chồi vào mùa xuân. (thân mật) đầy mụn. Nez qui bourgeonne+ mũi đầy mụn.

Đây là cách dùng bourgeonner tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bourgeonner tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới bourgeonner