boîte tiếng Pháp là gì?

boîte tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng boîte trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ boîte tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm boîte tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ boîte

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

boîte tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ boîte tiếng Pháp nghĩa là gì.

boîte
danh từ giống cái
hộp
Boîte à couleurs+ hộp màu
Boîte crânienne+ (giải phẫu) hộp sọ
Boîte de vitesses+ (kỹ thuật) hộp số
Manger une boîte de dragées+ ăn một hộp kẹo trứng chim
(thông tục, (nghĩa xấu)) nhà; nơi làm việc (tồi tàn)
Cette agence est une sale boîte+ cái hãng đó là một nơi làm iệc tồi tàn
(tiếng lóng; biệt ngữ) nhà giam, nhà tù
On l′a fourré à la boîte+ người ta đã tống nó vào nhà giam
(tiếng lóng; biệt ngữ) trường trung học
(đường sắt) lòng đường (giữa hai tà vẹt)
boîte à idées+ thùng thư góp ý
boîte à malice+ (nghĩa bóng) kho mưu mô, kho âm mưu
boîte à sable+ (quân sự) sa bàn
boîte aux lettres+ hòm thư+ người chuyền thư (bí mật), chim xanh
boîte de nuit+ hộp đêm
fermer sa boîte+ (thông tục) câm miệng
mettre en boîte+ (thân mật) chế giễu

Tóm lại nội dung ý nghĩa của boîte trong tiếng Pháp

boîte. danh từ giống cái. hộp. Boîte à couleurs+ hộp màu. Boîte crânienne+ (giải phẫu) hộp sọ. Boîte de vitesses+ (kỹ thuật) hộp số. Manger une boîte de dragées+ ăn một hộp kẹo trứng chim. (thông tục, (nghĩa xấu)) nhà; nơi làm việc (tồi tàn). Cette agence est une sale boîte+ cái hãng đó là một nơi làm iệc tồi tàn. (tiếng lóng; biệt ngữ) nhà giam, nhà tù. On l′a fourré à la boîte+ người ta đã tống nó vào nhà giam. (tiếng lóng; biệt ngữ) trường trung học. (đường sắt) lòng đường (giữa hai tà vẹt). boîte à idées+ thùng thư góp ý. boîte à malice+ (nghĩa bóng) kho mưu mô, kho âm mưu. boîte à sable+ (quân sự) sa bàn. boîte aux lettres+ hòm thư+ người chuyền thư (bí mật), chim xanh. boîte de nuit+ hộp đêm. fermer sa boîte+ (thông tục) câm miệng. mettre en boîte+ (thân mật) chế giễu.

Đây là cách dùng boîte tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ boîte tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới boîte