branle tiếng Pháp là gì?

branle tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng branle trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ branle tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm branle tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ branle

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

branle tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ branle tiếng Pháp nghĩa là gì.

branle
danh từ giống đực
sự lắc
Le branle d′une cloche+ sự lắc chuông
sự thúc cho chuyển động, sự thúc
Mettre en branle+ cho chuyển động
Se mettre en branle+ chuyển động; hoạt động
(kỹ thuật) hàm êtô
(từ cũ, nghĩa cũ) điệu vũ brănglơ
(hàng hải) từ cũ nghĩa cũ cái võng

Tóm lại nội dung ý nghĩa của branle trong tiếng Pháp

branle. danh từ giống đực. sự lắc. Le branle d′une cloche+ sự lắc chuông. sự thúc cho chuyển động, sự thúc. Mettre en branle+ cho chuyển động. Se mettre en branle+ chuyển động; hoạt động. (kỹ thuật) hàm êtô. (từ cũ, nghĩa cũ) điệu vũ brănglơ. (hàng hải) từ cũ nghĩa cũ cái võng.

Đây là cách dùng branle tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ branle tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới branle