Thông tin thuật ngữ bricoler tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
bricoler (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bricoler
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bricoler tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bricoler trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bricoler tiếng Pháp nghĩa là gì.
bricoler
nội động từ
(thân mật) làm nghề vặt
(thân mật) làm việc lặt vặt trong nhà
(từ cũ, nghĩa cũ) bật lại
Balle qui bricole+ quả bóng bật lại
ngoại động từ
hí hoáy chữa tạm
Bricoler un moteur+ hí hoáy chữa tạm cái động cơ
(từ cũ, nghĩa cũ) lừa, lừa phỉnh
bricoler le chemin+ đi loạng choạng
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bricoler trong tiếng Pháp
bricoler. nội động từ. (thân mật) làm nghề vặt. (thân mật) làm việc lặt vặt trong nhà. (từ cũ, nghĩa cũ) bật lại. Balle qui bricole+ quả bóng bật lại. ngoại động từ. hí hoáy chữa tạm. Bricoler un moteur+ hí hoáy chữa tạm cái động cơ. (từ cũ, nghĩa cũ) lừa, lừa phỉnh. bricoler le chemin+ đi loạng choạng.
Đây là cách dùng bricoler tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bricoler tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.