briseur tiếng Pháp là gì?

briseur tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng briseur trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ briseur tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm briseur tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ briseur

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

briseur tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ briseur tiếng Pháp nghĩa là gì.

briseur
danh từ
người phá vỡ, người phá
Briseur de grève+ thợ phá đình công (thợ không chịu tham gia đình công; thợ tuyển dụng để thay thế thợ đình công)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của briseur trong tiếng Pháp

briseur. danh từ. người phá vỡ, người phá. Briseur de grève+ thợ phá đình công (thợ không chịu tham gia đình công; thợ tuyển dụng để thay thế thợ đình công).

Đây là cách dùng briseur tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ briseur tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới briseur