Thông tin thuật ngữ butyrique tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
butyrique (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ butyrique
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
butyrique tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ butyrique trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ butyrique tiếng Pháp nghĩa là gì.
butyrique
tính từ
(hóa học) butiric
Acide butyrique+ axit butiric
Fermentation butyrique+ sự lên men butiric
Tóm lại nội dung ý nghĩa của butyrique trong tiếng Pháp
butyrique. tính từ. (hóa học) butiric. Acide butyrique+ axit butiric. Fermentation butyrique+ sự lên men butiric.
Đây là cách dùng butyrique tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ butyrique tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.