Thông tin thuật ngữ bûcheur tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
bûcheur (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bûcheur
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bûcheur tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bûcheur trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bûcheur tiếng Pháp nghĩa là gì.
bûcheur
danh từ
(thân mật) người học gạo; người làm không nghỉ tay
tính từ
(thân mật) học gạo; làm việc không nghỉ tay
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bûcheur trong tiếng Pháp
bûcheur. danh từ. (thân mật) người học gạo; người làm không nghỉ tay. tính từ. (thân mật) học gạo; làm việc không nghỉ tay.
Đây là cách dùng bûcheur tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bûcheur tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.