Thông tin thuật ngữ célibataire tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
célibataire (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ célibataire
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
célibataire tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ célibataire trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ célibataire tiếng Pháp nghĩa là gì.
célibataire
tính từ
sống độc thân
danh từ
người sống độc thân
Tóm lại nội dung ý nghĩa của célibataire trong tiếng Pháp
célibataire. tính từ. sống độc thân. danh từ. người sống độc thân.
Đây là cách dùng célibataire tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ célibataire tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.