café tiếng Pháp là gì?

café tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng café trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ café tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm café tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ café

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

café tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ café tiếng Pháp nghĩa là gì.

café
danh từ giống đực
cà phê
Balle de café+ bì cà phê hạt
Plantation de café+ đồn điền cà phê
Une tasse de café+ một tách cà phê
tiệm cà phê; quán rượu
lúc uống cà phê; bữa ăn sáng có cà phê
Convive qui n′arrive qu′au café+ khách chỉ đến vào lúc uống cà phê
c′est fort de café+ xem fort
tính từ (không đổi)
(có) màu cà phê
Robe café+ áo màu cà phê

Tóm lại nội dung ý nghĩa của café trong tiếng Pháp

café. danh từ giống đực. cà phê. Balle de café+ bì cà phê hạt. Plantation de café+ đồn điền cà phê. Une tasse de café+ một tách cà phê. tiệm cà phê; quán rượu. lúc uống cà phê; bữa ăn sáng có cà phê. Convive qui n′arrive qu′au café+ khách chỉ đến vào lúc uống cà phê. c′est fort de café+ xem fort. tính từ (không đổi). (có) màu cà phê. Robe café+ áo màu cà phê.

Đây là cách dùng café tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ café tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới café