calcifié tiếng Pháp là gì?

calcifié tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng calcifié trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ calcifié tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm calcifié tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ calcifié

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

calcifié tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ calcifié tiếng Pháp nghĩa là gì.

calcifié
tính từ
(y học) vôi hóa

Tóm lại nội dung ý nghĩa của calcifié trong tiếng Pháp

calcifié. tính từ. (y học) vôi hóa.

Đây là cách dùng calcifié tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ calcifié tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới calcifié