camion tiếng Pháp là gì?

camion tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng camion trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ camion tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm camion tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ camion

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

camion tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ camion tiếng Pháp nghĩa là gì.

camion
danh từ giống đực
xe tải
Camion amphibie+ xe tải lội nước
Camion basculant+ xe tải thùng lật
Camion chenillé+ xe tải bánh xích
Camion gravillonneur+ xe rải sỏi (làm đường)
Camion malaxeur/camion mélangeur+ xe trộn bê-tông
Camion avec remorque+ xe tải kéo mooc
Camion tout -terrain+ xe tải chạy trên mọi địa hình
Camion de vidange+ xe chở rác
xe ngựa chở hàng
xô trộn màu (của họa sĩ)
kim găm nhỏ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của camion trong tiếng Pháp

camion. danh từ giống đực. xe tải. Camion amphibie+ xe tải lội nước. Camion basculant+ xe tải thùng lật. Camion chenillé+ xe tải bánh xích. Camion gravillonneur+ xe rải sỏi (làm đường). Camion malaxeur/camion mélangeur+ xe trộn bê-tông. Camion avec remorque+ xe tải kéo mooc. Camion tout -terrain+ xe tải chạy trên mọi địa hình. Camion de vidange+ xe chở rác. xe ngựa chở hàng. xô trộn màu (của họa sĩ). kim găm nhỏ.

Đây là cách dùng camion tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ camion tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới camion