canonique tiếng Pháp là gì?

canonique tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng canonique trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ canonique tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm canonique tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ canonique

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

canonique tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ canonique tiếng Pháp nghĩa là gì.

canonique
tính từ
hợp quy tắc tôn giáo
(thân mật) đúng quy tắc; có tính chất quy tắc
âge canonique+ tuổi đã khá cao
droit canonique+ như droit canon (xem canon)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của canonique trong tiếng Pháp

canonique. tính từ. hợp quy tắc tôn giáo. (thân mật) đúng quy tắc; có tính chất quy tắc. âge canonique+ tuổi đã khá cao. droit canonique+ như droit canon (xem canon).

Đây là cách dùng canonique tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ canonique tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới canonique