caoutchouc tiếng Pháp là gì?

caoutchouc tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng caoutchouc trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ caoutchouc tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm caoutchouc tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ caoutchouc

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

caoutchouc tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ caoutchouc tiếng Pháp nghĩa là gì.

caoutchouc
danh từ giống đực
cao su
Caoutchouc brut+ cao su thô
Caoutchouc vierge+ cao su sống
Caoutchouc vulcanisé+ cao su lưu hoá
Caoutchouc friable+ cao su bở
Caoutchouc cassant+ cao su giòn
Caoutchouc alimentaire+ cao su công nghiệp thực phẩm
Caoutchouc artificiel/caoutchouc synthétique+ cao su tổng hợp
Caoutchouc alvéolaire+ cao su xốp, cao su tổ ong
Caoutchouc dentaire+ cao su nha khoa
Caoutchouc conducteur de l′électricité+ cao su dẫn điện
Caoutchouc malaxé/caoutchouc mastiqué+ cao su đã nhào cán
Caoutchouc microporeux+ cao su xốp mịn
Caoutchouc mousse+ cao su mút
Caoutchouc de rechapage+ cao su đắp (lốp)
Caoutchouc régénéré+ cao su tái sinh
Caoutchouc spongieux+ cao su xốp bọt
đồ cao su
(số nhiều) giày cao su

Tóm lại nội dung ý nghĩa của caoutchouc trong tiếng Pháp

caoutchouc. danh từ giống đực. cao su. Caoutchouc brut+ cao su thô. Caoutchouc vierge+ cao su sống. Caoutchouc vulcanisé+ cao su lưu hoá. Caoutchouc friable+ cao su bở. Caoutchouc cassant+ cao su giòn. Caoutchouc alimentaire+ cao su công nghiệp thực phẩm. Caoutchouc artificiel/caoutchouc synthétique+ cao su tổng hợp. Caoutchouc alvéolaire+ cao su xốp, cao su tổ ong. Caoutchouc dentaire+ cao su nha khoa. Caoutchouc conducteur de l′électricité+ cao su dẫn điện. Caoutchouc malaxé/caoutchouc mastiqué+ cao su đã nhào cán. Caoutchouc microporeux+ cao su xốp mịn. Caoutchouc mousse+ cao su mút. Caoutchouc de rechapage+ cao su đắp (lốp). Caoutchouc régénéré+ cao su tái sinh. Caoutchouc spongieux+ cao su xốp bọt. đồ cao su. (số nhiều) giày cao su.

Đây là cách dùng caoutchouc tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ caoutchouc tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới caoutchouc