Thông tin thuật ngữ capitaliser tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
capitaliser (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ capitaliser
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
capitaliser tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ capitaliser trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ capitaliser tiếng Pháp nghĩa là gì.
capitaliser
ngoại động từ
chuyển thành vốn, tư bản hóa
Capitaliser des intérêts+ chuyển lãi thành vốn
ước đoán vốn (của một món nợ...) theo lãi
nội động từ
tích lũy vốn /tích lũy tiền
Tóm lại nội dung ý nghĩa của capitaliser trong tiếng Pháp
capitaliser. ngoại động từ. chuyển thành vốn, tư bản hóa. Capitaliser des intérêts+ chuyển lãi thành vốn. ước đoán vốn (của một món nợ...) theo lãi. nội động từ. tích lũy vốn /tích lũy tiền.
Đây là cách dùng capitaliser tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ capitaliser tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.