Thông tin thuật ngữ carneau tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
carneau (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ carneau
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
carneau tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ carneau trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ carneau tiếng Pháp nghĩa là gì.
carneau
danh từ giống đực
lỗ vòm lò
đường khói
giống bồ câu cacnô
Tóm lại nội dung ý nghĩa của carneau trong tiếng Pháp
carneau. danh từ giống đực. lỗ vòm lò. đường khói. giống bồ câu cacnô.
Đây là cách dùng carneau tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ carneau tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.