Thông tin thuật ngữ castagnettes tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
castagnettes (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ castagnettes
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
castagnettes tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ castagnettes trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ castagnettes tiếng Pháp nghĩa là gì.
castagnettes
danh từ giống cái
(số nhiều) (âm nhạc) catanhet (nhạc khí)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của castagnettes trong tiếng Pháp
castagnettes. danh từ giống cái. (số nhiều) (âm nhạc) catanhet (nhạc khí).
Đây là cách dùng castagnettes tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ castagnettes tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.