Thông tin thuật ngữ cataracte tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
cataracte (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cataracte
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cataracte tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cataracte trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cataracte tiếng Pháp nghĩa là gì.
cataracte
danh từ giống cái
thác
Les cataractes du Nil+ các thác trên sông Nin
(y học) bệnh đục thể kính
lâcher les cataractes+ (thân mật) nổi tam bành lên
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cataracte trong tiếng Pháp
cataracte. danh từ giống cái. thác. Les cataractes du Nil+ các thác trên sông Nin. (y học) bệnh đục thể kính. lâcher les cataractes+ (thân mật) nổi tam bành lên.
Đây là cách dùng cataracte tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cataracte tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.